Các dạng thức của động từ: To-V or V-ing

Biết rõ "mồn một" cách dùng V-ing và To V trong tiếng Anh

To-V (Infinitive)

Chức năng

  • To-V đóng vai trò làm chủ ngữ:

Ví dụ:

To travel the world is my dream. (du lịch khắp thế giới là ước mơ của tôi)

  • To-V đóng vai trò làm tân ngữ

Ví dụ:

My goal is to become a doctor. (Mục tiêu của tôi là trở thành một bác sĩ)

Các động từ thường đi với To-V

afford : có thể chi trả
agree : đồng ý
appear : có vẻ
arrange : sắp xếp
ask : yêu cầu
attempt : cố gắng, thử
beg : van xin
can’t wait : nóng lòng được làm gì
care : quan tâm
choose : lựa chọn
hurry : vội vàng
learn : học
manage : xoay sở được
neglect : bỏ bê
offer : mời chào
pay : trả tiền
plan : lên kế hoạch
prepare : chuẩn bị
pretend : giả vờ
promise : hứa
claim : đòi hỏi
decide : quyết định
demand : yêu cầu
deserve : xứng đáng
determine : xác định
expect : kỳ vọng, mong đợi
fail : thất bại
get : có cơ hội được làm gì đó
guarantee : đảm bảo
hesitate : chần chừ
hope : hy vọng
prove : chứng minh
refuse : từ chối
request : yêu cầu
seem : có vẻ
tend : có xu hướng
threaten : đe dọa
volunteer : xung phong, tình nguyện
wait : chờ đợi
want : muốn
wish : mong muốn, ước muốn

 

V-ing (Gerund)

Chức năng

  • V ing đóng vai trò là chủ ngữ:

Ví dụ:

Dancing is my hobby. ( nhảy là sở thích của tôi)

  • V ing đóng vai trò làm tân ngữ

Ví dụ:

I like reading comic books. ( Tôi thích đọc truyện tranh)

Các động từ thường đi với V-ing

Anticipate: đoán trước            
Appreciate: hoan nghênh
Avoid: tránh   
Consider: xem xét
Deny: từ chối 
Delay: trì hoãn
Detest: ghê tởm          
Dislike: không thích
Enjoy: thích thú            
Escape: trốn khỏi
Finish: hoàn tất
Forgive: tha thứ       
Hate: ghét
Involve: có ý định
Keep: tiếp tục 
Like: thích
Love: yêu thích
Mind: bận tâm
Miss: bỏ lỡ
Postpone: trì hoãn      
Prevent: ngăn chặn
Stop: dừng … 
Suggest: đề nghị, gợi ý

Các cụm động từ thường đi với V-ing

Can’t help/ can’t bear/ can’t stand: không thể chịu đựng nổi   
It’s (not) worth: (không) đáng giá  
It’s no use: thật vô dụng                
It’s no good: vô ích  
There’s no point in: Chẳng có lý do gì/ lợi gì                
Have difficulty (in): Có khó khăn trong vấn đề gì  
A waste of money/ time: tốn tiền/ mất thời gian                
Be busy (with): bận rộn với cái gì  
Look forward to: trông mong, chờ đợi                
Be (get) used to: quen với cái gì  
Object to: phản đối  
Confess to: thú tội, nhận tội  
Thank to: nhờ vào cái gì, vào ai gì đó  
Be interested in (thích thú, quan tâm)

Choice of (lựa chọn)   
Reason for (lý do về)…  
Remind sb of: (gợi nhớ)  
Be afraid of : (sợ)  
Be amazed at (ngạc nhiên)  
Be angry about/at (giận/ bực mình)  
Be good/bad at ( giỏi/ kém)  
Be bored with ( buồn chán)  
Be dependent on ( phụ thuộc)  
Be different from (khác biệt)  
Be excited about (háo hức)  
Think of (nhớ về cái gì đó)   Apologize for (xin lỗi ai vì cái gì đó)  
Congratulate sb on (chúc mừng ai vì điều gì đó)  
Be friendly with (thân thiện với)  
Be familiar with (quen thuộc với)  
Be popular with (phổ biến/ưa chuộng)  
Suspect of (nghi ngờ)  
Be fond of (thích)
Accuse of (tố cáo)       
 
Be based on (dựa trên)  
Be capable of (có khả năng)  
Be doubtful about (nghi ngờ)  
Take part in (tham gia)  
Join in Ving (tham gia làm gì)  
Be famous for (nổi tiếng vì)  
Be fed up with (chán)  
Be grateful to sb for (biết ơn ai vì đã làm gì)  
Be keen on (đam mê)  
Be nervous of (lo lắng)  
Be responsible for (có trách nhiệm)  
Be worried about (lo lắng)  
Be surprised at (ngạc nhiên)  
Be tired of (mệt mỏi vì)  
Be used to (đã quen làm gì)  
Warn sb about (cảnh báo ai việc gì hoặc làm gì)  
 

Một số động từ đi với cả To-V và V-ing có sự khác nhau về ý nghĩa

1. STOP 

Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)

Stop to V: dừng lại để làm việc gì

Ví dụ:

1. He has lung cancer. He needs to stop smoking. (Anh ấy bị ung thư phổi. Anh ấy cần phải dừng hút thuốc.)

2. He was tired so he stopped to smoke. (Anh ấy thấy mệt nên đã dừng lại để hút thuốc.)

2. Remember

Remember/ forget/ regret to V: nhớ/ quên/ tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)

Remember/ forget/ regret V-ing: nhớ/ quên/ tiếc đã làm gì (ở quá khứ)

Ví dụ:

1. Remember to send this letter (Hãy nhớ gửi bức thư này.)

2. Don’t forget to buy flowers (Đừng quên mua hoa nhé.)

3. I regret to inform you that the train was cancelled (Tôi rất tiếc phải báo tin cho anh rằng chuyến tàu đã bị hủy.)

4. I paid her $2. I still remember that. I still remember paying her $2. (Tôi nhớ đã trả cô ấy 2 đô la rồi.)

5. She will never forget meeting the Queen. (Cô ấy không bao giờ quên lần gặp nữ hoàng.)

6. He regrets dropping out of school early. It is the biggest mistake in his life. (Anh ấy hối tiếc vì đã bỏ học quá sớm. Đó là lỗi lầm lớn nhất trong cuộc đời anh ấy.)

3. TRY

Try to V: cố gắng làm gì

Try V-ing: thử làm gì

Example:

1. I tried to pass the exam. (Tôi đã cố gắng vượt qua kỳ thi.)

2. You should try unlocking the door with this key. (Bạn nên thử mở cửa với chiếc khóa này.)

4. LIKE

Like V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức.

Like to do: muốn làm gì, cần làm gì

Ex:

1. I like watching TV. (Tôi thích xem TV.)

2. I want to have this job. I like to learn English. (Tôi muốn có công việc này. Tôi muốn học tiếng Anh.)

5. PREFER

Prefer V-ing to V-ing

Prefer + to V + rather than (V)

Ex:

1. I prefer driving to traveling by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu.)

2. I prefer to drive rather than travel by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu.)

6. MEAN

Mean to V: Có ý định làm gì.

Mean V-ing: Có nghĩa là gì.

Ex:

1. He doesn’t mean to prevent you from doing that. (Anh ấy không có ý ngăn cản bạn làm việc đó.)

2. This sign means not going into. (Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong.)

7. NEED

Need to V: cần làm gì

Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done)

Ex:

1. I need to go to school today. (Tôi cần đến trường hôm nay.)

2. Your hair needs cutting. (= your hair needs to be cut) (Tóc bạn cần được cắt.)

8. USED TO/ GET USED TO

Used to V: đã từng/ thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)

Be/ Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại)

Ex:

1. I used to get up early when I was young. (Tôi thường dậy sớm khi còn trẻ.)

2. I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm rồi.)

Một số động từ đi với cả To + Verb và V-ing mà không khác biệt về nghĩa như:

  • begin : bắt đầu
  • can’t bear : không thể chịu đựng
  • can’t stand : không thể chịu đựng
  • continue : tiếp tục
  • hate : ghét
  • like : thích
  • love : yêu thích
  • prefer : thích hơn
  • start : bắt đầu

 

Vừa rồi, Global E-learn đã chia sẻ với các bạn về các dạng thức của động từ: To-V và V-ing. Các bạn nhớ hãy ôn tập và làm bài tập đầy đủ để nắm vững kiến thức về phần này. Bên cạnh đó, nếu còn thắc mắc hay gặp những khó khăn trong quá trình học tập, hãy trải nghiệm tại https://e-learn.com.vn/ để học tập tốt hơn nhé.

Chúc các bạn học tập tốt!