Cấu trúc và quy tắc “câu bị động” dễ hiểu, dễ nhớ

Cách học câu bị động trong tiếng Anh dễ nhớ nhất

Công thức chung

S+be+V past participle(P2)

Example:

They watered flowers in the garden. (Họ đã tưới hoa trong vườn)
=>Flowers were watered in the garden (by them). (Hoa được tưới trong vườn bởi họ).

Quy tắc:

Khi biến đổi 1 câu từ chủ động sang bị động ta làm theo các bước sau:

– Xác định S, V, O và thì của V trong câu chủ động.

– Lấy O trong câu chủ động làm S của câu bị động.

– Lấy S trong câu chủ động làm O và đặt sau “By” trong câu bị động.

– Biến đổi V chính trong câu chủ động thành P2 (Past Participle) trong câu bị động.

– Thêm “to be” vào trước P2 trong câu bị động (To be phải chia theo thời của V chính trong câu chủ động và chia theo số của S trong câu bị động).

Câu bị động ở các thì

Một số cấu trúc bị động đặc biệt:

  • Chuyển câu chủ động có sử dụng to-V thành bị động: S + V + Sb + to V + O

Cách 1: Nếu tân ngữ sau to V trong câu chủ động cũng chính là chủ ngữ trong câu bị động:

S + V + to be + VPII + (by Sb)

Ví dụ: I want you to teach me. → I want to be taught by you.

Cách 2: Nếu tân ngữ sau to V trong câu chủ động khác với chủ ngữ trong câu bị động:

S + V + O + to be + VPII + (by Sb)

Ví dụ: I want my mom to make the breakfast. → I want the breakfast to be made by my mom.

Cách 3: Có thể dùng Sb trong câu chủ động làm Chủ ngữ của câu bị động:

Sb + be + VPII + to V + O

Ví dụ: People don’t expect she to say that. → She isn’t expected to say that.

  • Cấu trúc: S + V1 + V-ing + O + … → S + V + (that) + O + should be + VPII + …

Ví dụ:

She recommends buying apples for the picnic.

→ She recommends apples should be bought for the picnic.

  • Cấu trúc: S + V + Sb + Ving + O → S + V + being + VPII + O

Ví dụ:

She remembers people taking her to the amusement park.

→ She remembers being taken to the amusement park.

  • Mẫu câu chủ động với “to let” khi chuyển sang bị động nên được thay thế bằng dạng bị động của “allow + to V”:

S + let + … + V → S + be + allowed + to V

Ví dụ: Marie let me borrow her phone. → I was allowed to borrow Marie’s phone.

Vừa rồi, Global E-learn đã chia sẻ với các bạn cấu trúc và quy tắc của “câu bị động”. Các bạn nhớ hãy ôn tập và làm bài tập đầy đủ để nắm vững kiến thức về phần này. Bên cạnh đó, nếu còn thắc mắc hay gặp những khó khăn trong quá trình học tập, hãy trải nghiệm tại https://e-learn.com.vn/ để học tập tốt hơn nhé.

Chúc các bạn học tập tốt!